HST-Plastic (Bộ giảm chấn bàng quang bằng nhựa)

    Thông số kỹ thuật của bộ giảm chấn bằng nhựa HST-Plastic có thể bao gồm các thông số sau:

    1. Dung tích làm việc: Đây là dung tích của hệ thống chứa chất làm việc (thường là dầu hoặc chất làm mát) trong HST-Plastic, được đo bằng đơn vị như ml, lít, hoặc gallon, quyết định khối lượng mà thiết bị có thể xử lý.
    2. Áp suất làm việc: Là áp suất tối đa mà HST-Plastic có thể hoạt động một cách an toàn và hiệu quả, thường được đo bằng đơn vị như psi (pounds per square inch), bar, hoặc Pascal.
    3. Dải nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ mà HST-Plastic có thể hoạt động một cách an toàn và hiệu quả, thường từ -40 độ C đến +80 độ C hoặc theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
    4. Dòng chảy: Lưu lượng chất làm việc mà HST-Plastic có thể xử lý, đo bằng lít/phút, gallon/phút, hoặc khối lượng dòng chảy trong một khoảng thời gian nhất định.
    5. Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng của HST-Plastic, bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao và trọng lượng tổng thể của thiết bị, quyết định việc lắp đặt và vận chuyển.
    6. Vật liệu xây dựng: Các vật liệu nhựa kỹ thuật được sử dụng để chế tạo HST-Plastic, đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
    7. Các tính năng bảo vệ: Các tính năng bảo vệ như van an toàn, cảm biến áp suất, và các tính năng tự động để bảo vệ HST-Plastic và hệ thống xung quanh khỏi các tác động xấu.
    8. Tính chất hoạt động: Tốc độ giảm chấn, độ dãn và co giãn, và các tính chất khác liên quan đến hiệu suất của HST-Plastic trong quá trình làm việc.

    Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0902.192.979 hoặc Đăng ký bảo hành